企业名称
Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Nghiệp Tàu Thủy Dung Quất
公司性质:采购 / 更新时间:2024-05-01 Vietnam
2017全年采购 产品的全部交易记录为 34条
34
交易次数
5
产品编码
2
贸易伙伴
52173
总金额
该报告包含:市场量价分析图、贸易伙伴树及其交易统计、原产国统计图、启运港统计图、目的港统计图和产品交易详细信息等, 还提供了公司地址、联系方式(电话、传真、邮箱、网址等)、公司雇员的职位、联系方式及Email、以及公司背景调查(公司基本信息、联系信息、社交账号、关键人、网络足迹等)等信息。 收藏了该公司报告后,不仅能看到历年统计报告,我们还会把该公司最新的交易情况及时的更新到报告中
查看详细>>
国家 | Vietnam |
---|---|
数据类型 | 进口 |
日期 | 20170720 |
进口商 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Nghiệp Tàu Thủy Dung Quất |
进口商代码 | 4300338693 |
海关代码 | 35 |
进口商地址 | - |
供应商 | JIANGSU JOSUN AIR CONDITIONER CO LTD |
供应商地址 | NO.18-28, TONGJIANG ROAD TAIXING JIANGSU CHINA |
承运人 | INTERASIA ADVANCE S179 |
运输方式 | S |
装运港 | SHANGHAI |
目的港 | CANG TIEN SA(D.NANG) |
原产国 | china |
海关 | CDQUATQN |
商品编码 | 73269099 |
商品描述 | Nấm thông gió cho buồng bơm-Mushroom ventilation, mushroom for pump room, D500, casing 10T, SS400译 |
数量 | 1 |
数量单位 | SET |
总价 | - |
币制 | USD |
美元总价(USD) | 805 |
美元单价(总价/数量) | 805 |
付款方式 | LC |
成交方式 | CIF |
税 金(VND) | 18273500 |
运输方式 | S |
市场分析
交易次数
交易重量
交易价格
量价联合
信息汇总
该采购商来自越南(边贸) ,从201701 至 201712,
共涉及5个商品编码,
交易记录34条,
贸易总金额$52173,
有2个贸易伙伴,
了解其产品种类,判断专业匹配度。
很抱歉
您的等级权限不足!
原产地分析
201701~201712 期间采购的货物,
由1个国家制造,其中0由China制造。
国家 | 数量 |
---|
启运港分析
201701~201712 期间采购的货物,
由2个港口发出,其中0由BUSAN发出。
国家 | 数量 |
---|
目的港分析
201701~201712 期间采购的货物,
运抵1个港口,其中0运抵CANG TIEN SA(D.NANG)。
国家 | 数量 |
---|
贸易伙伴
贸易伙伴树展示了该供应商的全部采购商,以及采购商的其他贸易伙伴
很抱歉
您的等级权限不足!
交易明细
该采购商201701 至 201712的全部采购记录(关提单数据)
时间 | hscode | 产品名称 |
---|---|---|
20170720 | - |
Nấm thông gió cho buồng bơm-Mushroom ventilation, mushroom for pump room, D500, casing 10T, SS400 |
20170720 | - |
Nấm thông gió cho buồng hóa học khô - Mushroom Ventilation, Dry chemical room Mushroom, D250, casing 10T, SS400 |
20170720 | - |
Van điều tiết cháy - Fire damper for engine room, self closing , manual, A60) with Fusible pin spare part (2 set), D550, casing 10T, SS400 |
20171024 | - |
Đồng hồ đo áp suất, phục vụ cho tàu thủy, hàng mới 100%--Pressure switch 0-16 bar |
20171024 | - |
Đồng hồ đo áp suất, phục vụ cho tàu thủy, hàng mới 100%--Pressure switch 0-40 bar |
20170720 | - |
Quạt hút khí cho buồng bơm, có lưới bảo vệ, công suất 0,75KW- Ventilaton fan, Axial exhaust fan for pump room, 1800 m3/h.0.3kPa.0,75 kw. IP56 , II2GEx de IIC-T3 |
20170720 | - |
Quat gió hướng trục cho nhà bếp, có lưới bảo vệ, công suất 0,75kw - Ventilation Fan, Axial Ventilation fan for galley room, 200 m3/h.0.3kPa.0,75 kw.IP 56 |
20170720 | - |
Quat gió hướng trục cho buồng CO2, có lưới bảo vệ, công suất 0,75KW - Ventilation Fan, Axial Ventilation fan for CO2 room, 200 m3/h.0.3kPa.0,75 kw.IP 56 |
20170720 | - |
Quạt hướng trục cho buồng kiểm soát hàng,có lưới bảovệ,công suất 0,75KW- Ventilation Fan, Axial Ventilation fan for control chamber room,200 m3/h.0.3kPa.0,75 kw.IP56 |
20170720 | - |
Quạt hướng trục cho buồng hóa học khô, có lưới bảo vệ,công suất 0,75KW -Ventilation Fan, Axial Ventilation fan for Dry chemical room, 200 m3/h.0.3kPa.0,75 kw.IP56 |
推荐采购商
推荐供应商
市场分析
信息汇总
主营产品
企业画像
原产地分析
目的港分析
启运港分析
贸易链分析
交易明细
同行公司